Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D03; D11; D14; D14; X78; X80; X81 | 17 | 16 | 16 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D03; D11; D14; D14; X78; X80; X81 | 20 | 19 | 19.5 | |
| D01; D04; D03; D11; D14; D14; X78; X80; X81 | 20 | 19 | 19.5 | |||
| D01; D04; D03; D11; D14; D14; X78; X80; X81 | 20 | 19 | 19.75 | |||
| D01; D04; D03; D11; D14; D14; X78; X80; X81 | 20 | 19.25 | 19.5 | |||
| D01; D04; D03; D11; D14; D14; X78; X80; X81 | 20 | 19.25 | 19.5 | |||
| D01; D04; D03; D11; D14; D14; X78; X80; X81 | 20 | 19.25 | 19.75 | |||