Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; B03; D04 | ||||
Học Bạ | D01 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D04 | ||||
7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01 | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01 | ||||
7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; B03; D04; X01 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D04; X01 | ||||
7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; B03; D04; X01 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D04; X01 | ||||
7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; B03; D04; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D04; X02 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850195
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850195
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850195
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850195
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850197
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850197
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D04; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850197
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850197
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D04; X02
Điểm chuẩn 2024: