Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | |||||
2 | Quản trị kinh doanh và tài chính | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 | 16 | |||
3 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D05; D07; D10 | 17 | |||
4 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 | 16 | |||
5 | Kế toán | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 | 16 | |||
6 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | B00; B02; B08; C02; D01; D04; D07; D10 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | |||||
2 | Quản trị kinh doanh và tài chính | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
3 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D05; D07; D10 | 17 | Điểm đã quy đổi | ||
4 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
5 | Kế toán | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
6 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | B00; B02; B08; C02; D01; D04; D07; D10 | 16 | Điểm đã quy đổi |