Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trung Quốc học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66 | 19.45 | 18 | 16.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trung Quốc học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66 | 19.45 | 20 | 22.5 | Điểm đã quy đổi |
C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66 | 19.45 | 20 | 22.5 | Điểm đã quy đổi |