Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D04 - HNMU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D04 - HNMU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lí Giáo dụcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.97
2Giáo dục Mầm nonC03; C04; C14; D01; D04; X0124.25
3Giáo dục Tiểu họcC03; C04; C14; D01; D04; X0125.33
4Giáo dục đặc biệtD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9024.17
5Sư phạm Ngữ vănC03; C04; C14; D01; D04; X0127.35
6Ngôn ngữ AnhD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.22
7Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.32
8Văn họcC03; C04; D01; D04; D14; D6525.77
9Quản lý kinh tế
10Chính trị họcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9024.75
11Tâm lí họcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.28
12Quản trị kinh doanhD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D5522.85
13Tài chính – Ngân hàngD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D5523.4
14Quản lí côngD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.07
15LuậtC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.38
16Công nghệ kĩ thuật môi trườngC01; C02; C04; D01; D0420.86
17Logistics và Quản lí chuỗi cung ứngA01; D01; D04; D07; D08; D25; D30; D3523.66
18Công tác xã hộiC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9024.66
19Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.96
20Quản trị khách sạnD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.54

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ Trung QuốcD04; D45; D65; D7125.32