Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Ngoại Giao xét tuyển theo tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

Danh sách các ngành của Học Viện Ngoại Giao xét tuyển theo tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D04 - DAV - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D04 - DAV - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quan hệ quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD225.9525.7625.8
2Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; DD224.4525.4725.76
3Luật quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD224.9525.5525.52
4Truyền thông quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD225.926.0525.96
5Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; DD224.7525.625.8
6Luật thương mại quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD224.725.3725.7
7Trung Quốc họcA00; A01; C00; D01; D04; D07; D09; D10; D14; D1526.0926.225.92

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quan hệ quốc tế22.2527
2Kinh tế quốc tế22.5526.87
3Luật quốc tế21.3625.55
4Truyền thông quốc tế22.7428
5Kinh doanh quốc tế22.8227.13
6Luật thương mại quốc tế21.3125.75
7Trung Quốc học21.6626.51