Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D04 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)ĐT THPTD01; D0624
ĐT THPTA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
V-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
7220204CNgôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)ĐT THPTD01; D0624
ĐT THPTA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
V-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
7220209Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)ĐT THPTD01; D0620
ĐT THPTA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
V-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
7220209CNgôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)ĐT THPTD01; D0620
ĐT THPTA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
V-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
7220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)ĐT THPTD01; D0622.25
ĐT THPTA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
V-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
7310301Xã hội họcĐT THPTC00; D01; D0618
ĐT THPTD02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
V-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D01; D0623.8
ĐT THPTD02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
V-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
7310620Đông Nam Á họcĐT THPTC00; D01; D0618
ĐT THPTD02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
V-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; D0621.6
ĐT THPTD02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
V-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024: