Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 34.35 | 35.8 | 35.75 | Thang điểm 40 |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc - CTTT | D01; D04 | 33 | 34.95 | Thang điểm 40 | |
3 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01; D04 | 23.35 | Thang điểm 40 | ||
4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D04; DD2 | 32.07 | Thang điểm 40 | ||
5 | Ngôn ngữ Hàn Quốc - CTTT | D01; D04; DD2 | 28.17 | Thang điểm 40 |