Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 35.8 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01; D04 | 18.38 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01; D04 | 29.92 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Học Bạ | D01; D04 | 32.22 | TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia | ||
Kết Hợp | D01; D04 | 23.54 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01; D04 | 24.19 | SAT, ACT, A - Level | ||
7220204 TT | Ngôn ngữ Trung Quốc - TT | ĐT THPT | D01; D04 | 34.95 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01; D04 | 18.24 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01; D04 | 30.3 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Học Bạ | D01; D04 | 32.87 | TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia | ||
Kết Hợp | D01; D04 | 21.56 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01; D04 | 22.13 | SAT, ACT, A - Level |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 35.8
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 18.38
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 29.92
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 32.22
Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 23.54
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220204
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 24.19
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7220204 TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 34.95
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220204 TT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 18.24
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7220204 TT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 30.3
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220204 TT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 32.87
Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Mã ngành: 7220204 TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 21.56
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220204 TT
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 22.13
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level