Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D04 - Trường Đại Học Hà Nội

Mã trường: NHF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0435.8Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD01; D0418.38Học bạ và HS Chuyên
Học BạD01; D0429.92Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Học BạD01; D0432.22TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Kết HợpD01; D0423.54Học bạ và CCQT
CCQTD01; D0424.19SAT, ACT, A - Level
7220204 TTNgôn ngữ Trung Quốc - TTĐT THPTD01; D0434.95Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD01; D0418.24Học bạ và HS Chuyên
Học BạD01; D0430.3Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Học BạD01; D0432.87TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Kết HợpD01; D0421.56Học bạ và CCQT
CCQTD01; D0422.13SAT, ACT, A - Level
Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 35.8

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 18.38

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 29.92

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 32.22

Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 23.54

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 24.19

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Ngôn ngữ Trung Quốc - TT

Mã ngành: 7220204 TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 34.95

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Trung Quốc TT

Mã ngành: 7220204 TT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 18.24

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Ngôn ngữ Trung Quốc TT

Mã ngành: 7220204 TT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Trung Quốc TT

Mã ngành: 7220204 TT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 32.87

Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia

Ngôn ngữ Trung Quốc TT

Mã ngành: 7220204 TT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 21.56

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Trung Quốc TT

Mã ngành: 7220204 TT

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 22.13

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level