Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D04 - FTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D04 - FTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế)A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0726.5527.5
2Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mạiD01; D0435.1527.75Thang điểm 40

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế)A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.1628.9HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.1630.3HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.1628.5HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.4728.9HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.4730.3HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.4728.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
2Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mạiD01; D0436.3627.5HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D0436.3629HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D0436.3627HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D0436.5727.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
D01; D0436.5729HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
D01; D0436.5727HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40