Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | A01; D01; D04; D07; D08; D14; D15; D25; D30; D35; D45; D65 | 30 | 37.85 | 35.9 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D07; D08; D14; D15; D25; D30; D35; D45; D65 | 27.03 | 37 | 35.55 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | |||||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc |