Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 37.85 | |
ĐT THPT | D15; D14; D07; D08; A01; D45; D65; D25; D35; D30 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D30 | ||||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D30 |
Mã ngành: 7140234
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 37.85
Mã ngành: 7140234
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; D45; D65; D25; D35; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D30
Điểm chuẩn 2024: