Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7349001 | Quản trị thương hiệu | ĐT THPT | A00 | 25.15 | |
ĐT THPT | A01 | 25.05 | |||
ĐT THPT | C00 | 27.83 | |||
ĐT THPT | D01 | 25.36 | |||
ĐT THPT | D03 | 25.15 | |||
ĐT THPT | D04 | 25.29 | |||
Kết Hợp | D01; D03; D04; A00; A01; C00 | 25.8 | CCQT, Học bạ và phỏng vấn | ||
Kết Hợp | D01; D03; D04; A00; A00; C00 | 26.05 | CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển. | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D04; A00; A01; C00 | 30 | Theo QĐ của Bộ GD&ĐT | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D04; A00; A01; C00 | 27.5 | Theo QĐ của ĐHQGHN | ||
7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | ĐT THPT | A00 | 25.1 | |
ĐT THPT | A01 | 25.01 | |||
ĐT THPT | C00 | 27.58 | |||
ĐT THPT | D01 | 25.36 | |||
ĐT THPT | D03 | 25.68 | |||
ĐT THPT | D04 | 25.36 | |||
Kết Hợp | D01; D03; D04; C00; A00; A01 | 26.25 | CCQT, Học bạ và phỏng vấn | ||
Kết Hợp | D01; D03; D04; C00; A00; A01 | 26.25 | CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển. | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D04; C00; A00; A01 | 30 | Theo QĐ của Bộ GD&ĐT | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D04; C00; A00; A01 | 27.58 | Theo QĐ của ĐHQGHN | ||
7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | ĐT THPT | A00 | 23.14 | |
ĐT THPT | A01 | 23.47 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.07 | |||
ĐT THPT | D03 | 23.5 | |||
ĐT THPT | D04 | 24.4 | |||
ĐT THPT | D07 | 23.1 | |||
Kết Hợp | D01; D03; D04; A00; A01; D07 | 25.06 | CCQT, Học bạ và phỏng vấn | ||
Kết Hợp | D01; D03; D04; A00; A01; D07 | 24.68 | CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển. | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D04; A00; A01; D07 | 25 | Theo QĐ của ĐHQGHN | ||
7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | ĐT THPT | A01 | 24.1 | |
ĐT THPT | C00 | 26.38 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.12 | |||
ĐT THPT | D03 | 24.3 | |||
ĐT THPT | D04 | 24.3 | |||
ĐT THPT | D78 | 25.01 | |||
Kết Hợp | D01; D03; D04; C00; D78; A01 | 24.82 | CCQT, Học bạ và phỏng vấn | ||
Kết Hợp | D01; D03; D04; C00; D78; A01 | 24.94 | CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển. | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D04; C00; D78; A01 | 25 | Theo QĐ của ĐHQGHN |
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.83
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Mã ngành: 7349001
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A01; C00
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Ghi chú: CCQT, Học bạ và phỏng vấn
Mã ngành: 7349001
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A00; C00
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Ghi chú: CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
Mã ngành: 7349001
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A01; C00
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Theo QĐ của Bộ GD&ĐT
Mã ngành: 7349001
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A01; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Theo QĐ của ĐHQGHN
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.01
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 25.68
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Mã ngành: 7349002
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: CCQT, Học bạ và phỏng vấn
Mã ngành: 7349002
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
Mã ngành: 7349002
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Theo QĐ của Bộ GD&ĐT
Mã ngành: 7349002
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Ghi chú: Theo QĐ của ĐHQGHN
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 23.14
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.07
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7900204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.06
Ghi chú: CCQT, Học bạ và phỏng vấn
Mã ngành: 7900204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Ghi chú: CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
Mã ngành: 7900204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Theo QĐ của ĐHQGHN
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.12
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 25.01
Mã ngành: 7900205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; D78; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.82
Ghi chú: CCQT, Học bạ và phỏng vấn
Mã ngành: 7900205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; D78; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.94
Ghi chú: CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
Mã ngành: 7900205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; D78; A01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Theo QĐ của ĐHQGHN