Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHX06 | Đông phương học | ĐT THPT | D01 | 25.05 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D04 | 25.8 | Thứ tự NV 2 | ||
ĐT THPT | C00 | 28.26 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66; C03; C04 | ||||
QHX07 | Hán Nôm | ĐT THPT | C00 | 28.58 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D01 | 25.41 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D04; D14; D15; D66; C03; C04 |
Mã ngành: QHX06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.26
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.58
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D14; D15; D66; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: