Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D04 - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QSX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD0125.78
ĐT THPTD0425.3
Học BạD01; D0426Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D0426.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D0427.4Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênD01; D0426.5Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2
7220204_CLCNgôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)ĐT THPTD0125.08
ĐT THPTD0424.5
Học BạD01; D0425Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D0426UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D0425.6Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênD01; D0425.9Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2
7220204_LKTNgôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)ĐT THPTD0125.5
ĐT THPTD0425.5
ĐT THPTD1425.5
ĐT THPTD1525.5
ĐT THPTD8325.5
ĐT THPTD9525.5
7310608Đông phương họcĐT THPTD0124.57
ĐT THPTD0424.3
ĐT THPTD1425.45
Học BạD01; D04; D1425.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D04; D1426.1
Ưu TiênD01; D04; D1425.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D04; D1426.7Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.78

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220204_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.08

Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220204_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220204_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220204_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220204_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220204_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D83

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D95

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.57

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP