Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01 | 25.78 | |
ĐT THPT | D04 | 25.3 | |||
ĐT THPT | D14 | ||||
7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tế | ĐT THPT | D01 | 25.08 | |
ĐT THPT | D04 | 24.5 | |||
ĐT THPT | D14 | ||||
7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01 | 25.5 | |
ĐT THPT | D04 | 25.5 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.5 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.5 | |||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | D01 | 24.57 | |
ĐT THPT | D04 | 24.3 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.45 |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.78
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.08
Mã ngành: 7220204_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7220204_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.57
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.45