Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01 | 25.78 | |
ĐT THPT | D04 | 25.3 | |||
Học Bạ | D01; D04 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D04 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D04 | 27.4 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | D01; D04 | 26.5 | Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2 | ||
7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | ĐT THPT | D01 | 25.08 | |
ĐT THPT | D04 | 24.5 | |||
Học Bạ | D01; D04 | 25 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D04 | 26 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D04 | 25.6 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | D01; D04 | 25.9 | Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2 | ||
7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | ĐT THPT | D01 | 25.5 | |
ĐT THPT | D04 | 25.5 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.5 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.5 | |||
ĐT THPT | D83 | 25.5 | |||
ĐT THPT | D95 | 25.5 | |||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | D01 | 24.57 | |
ĐT THPT | D04 | 24.3 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.45 | |||
Học Bạ | D01; D04; D14 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D04; D14 | 26.1 | |||
Ưu Tiên | D01; D04; D14 | 25.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D04; D14 | 26.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.78
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220204_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.08
Mã ngành: 7220204_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7220204_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220204_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220204_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220204_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D83
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D95
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.57
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP