Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 23.78 | 26.14 | 24.63 | |
| A01; D01; D04; D14 | 23.78 | 26.14 | 24.63 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 23.78 | 28.69 | 27.57 | Điểm đã quy đổi |
| A01; D01; D04; D14 | 23.78 | 28.69 | 27.57 | Điểm đã quy đổi | ||