Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81 | 24 | 23.3 | 22.75 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81 | 24.75 | 25 | 26.2 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
D01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81 | 24.75 | 8.8 | 26.2 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
D01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81 | 24.75 | 25 | 26.2 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
D01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81 | 24.75 | 8.8 | 26.2 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |