Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TMU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D04 | 26.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D04 | 28.5 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D04 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D04 | 23 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
Mã ngành: TM21
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: TM21
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM21
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM21
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG