Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Di sản học, chuyên ngành Di sản và phát triển du lịch | C00; C14; D01; D04; D14; D15 | 24.8 | |||
2 | Di sản học, chuyên ngành Di sản và bảo tàng | C00; C14; D01; D04; D14; D15 | 25 | |||
3 | Du lịch | C00; C14; D01; D04 | 26 | |||
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00; C14; D01; D04 | 26.05 | |||
5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00; C14; D01; D04 | 25.85 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Di sản học, chuyên ngành Di sản và phát triển du lịch | C00; C14; D01; D04; D14; D15 | 25.8 | |||
2 | Di sản học, chuyên ngành Di sản và bảo tàng | C00; C14; D01; D04; D14; D15 | 26 | |||
3 | Du lịch | C00; C14; D01; D04 | 27 | |||
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00; C14; D01; D04 | 27.05 | |||
5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00; C14; D01; D04 | 26.85 |