Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220205 | Ngôn ngữ Đức | ĐT THPT | D01; D05 | 34.2 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01; D05 | 16.97 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01; D05 | 31.57 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Kết Hợp | D01; D05 | 20.94 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01; D05 | 21.25 | SAT, ACT, A - Level |
Mã ngành: 7220205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 34.2
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 16.97
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7220205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 31.57
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 20.94
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220205
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level