Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220205 | Ngôn ngữ Đức | ĐT THPT | D01 | 25.33 | |
ĐT THPT | D05 | 23.7 | |||
ĐT THPT | D14 | ||||
7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức_Chuẩn quốc tế | ĐT THPT | D01 | 24.15 | |
ĐT THPT | D05 | 22.9 | |||
ĐT THPT | D14 | ||||
7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | ĐT THPT | D01 | 24.48 | |
ĐT THPT | D03 | 22.5 | |||
ĐT THPT | D05 | 22.5 | |||
ĐT THPT | D14 | ||||
7220208 | Ngôn ngữ Italia | ĐT THPT | D01 | 22.8 | |
ĐT THPT | D03 | 22.2 | |||
ĐT THPT | D05 | 22.2 | |||
ĐT THPT | D14 |
Mã ngành: 7220205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Mã ngành: 7220205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D05
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7220205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220205_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.15
Mã ngành: 7220205_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D05
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7220205_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.48
Mã ngành: 7220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D05
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7220208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 22.2
Mã ngành: 7220208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D05
Điểm chuẩn 2024: 22.2
Mã ngành: 7220208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: