Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D05 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D05 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D05 - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QSX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220205Ngôn ngữ ĐứcĐT THPTD0125.33
ĐT THPTD0523.7
Học BạD01; D0525Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D0525UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D0524.7Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênD01; D0524.7Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2
7220205_CLCNgôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)ĐT THPTD0124.15
ĐT THPTD0522.9
7220205CLCNgôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)Học BạD01; D0524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D050UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D0524.3Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênD01; D0524.3Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2
7220206Ngôn ngữ Tây Ban NhaĐT THPTD0124.48
ĐT THPTD0322.5
ĐT THPTD0522.5
Học BạD01; D03; D0524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D03; D0525UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D03; D0524Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênD01; D03; D0524Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
7220208Ngôn ngữ ItaliaĐT THPTD0122.8
ĐT THPTD0322.2
ĐT THPTD0522.2
Học BạD01; D03; D0524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D03; D0524Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
Ưu TiênD01; D03; D0525UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D03; D0524Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.33

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D05

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 24.7

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 24.7

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220205_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220205_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D05

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220205CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220205CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220205CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220205CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.48

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D05

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 22.2

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D05

Điểm chuẩn 2024: 22.2

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP