Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định xét tuyển theo tổ hợp D05 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định xét tuyển theo tổ hợp D05 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D05 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định

Mã trường: SKN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18