Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D09; D10; D14; D15 | 20.35 | 22.6 | 23.13 | |
D01; D06; D09; D10; D14; D15 | 20.35 | 22.6 | 23.63 | |||
2 | Đông phương học | D01; D06; D09; D10; D14; D15 | 18.25 | 20.88 | 21.81 | |
3 | Hàn Quốc học |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D09; D10; D14; D15 | 25.86 | 26.8 | 26.44 | |
2 | Đông phương học | D01; D06; D09; D10; D14; D15 | 24.22 | 25.24 | 25.63 | |
3 | Hàn Quốc học |