Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D10; D15 | 16.25 | |
ĐT THPT | D06; D14; D84; D66 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D06; D14; D84; D66 |
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D06; D14; D84; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D06; D14; D84; D66
Điểm chuẩn 2024: