Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

Danh sách các ngành của Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D06 - Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long

Mã trường: KSV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Tiếng Anh thương mạiHọc BạD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD240Thang điểm 100
7340101Quản trịHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH240Thang điểm 100
7340115MarketingHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH242Thang điểm 100
7340120Kinh doanh quốc tếHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH242Thang điểm 100
7340122Thương mại điện tửHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH242Thang điểm 100
7340201_01Ngân hàngHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH240Thang điểm 100
7340201_02Tài chínhHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH240Thang điểm 100
7340201_03ThuếHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH240Thang điểm 100
7340301Kế toán doanh nghiệpHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH240Thang điểm 100
7380107Luật kinh tếHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD242Thang điểm 100
7480107Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư)Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH240Thang điểm 100
7480201Công nghệ và đối mới sáng tạoHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH240Thang điểm 100
7510605Logistics và Quân lý chuỗi cung ứngHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH248Thang điểm 100
7620114Kinh doanh nông nghiệpHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH240Thang điểm 100
7810201Quản trị khách sạnHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH240Thang điểm 100
Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2

Điểm chuẩn 2024: 40

Ghi chú: Thang điểm 100

Quản trị

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 40

Ghi chú: Thang điểm 100

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 42

Ghi chú: Thang điểm 100

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 42

Ghi chú: Thang điểm 100

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 42

Ghi chú: Thang điểm 100

Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 40

Ghi chú: Thang điểm 100

Tài chính

Mã ngành: 7340201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 40

Ghi chú: Thang điểm 100

Thuế

Mã ngành: 7340201_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 40

Ghi chú: Thang điểm 100

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 40

Ghi chú: Thang điểm 100

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2

Điểm chuẩn 2024: 42

Ghi chú: Thang điểm 100

Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 40

Ghi chú: Thang điểm 100

Công nghệ và đối mới sáng tạo

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 40

Ghi chú: Thang điểm 100

Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 48

Ghi chú: Thang điểm 100

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 40

Ghi chú: Thang điểm 100

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 40

Ghi chú: Thang điểm 100