Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Luật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Luật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D06 - Trường Đại Học Luật TPHCM

Mã trường: LPS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7380101LuậtĐT THPTA0024.57
ĐT THPTA0123.77
ĐT THPTC0027.27
ĐT THPTD01; D03; D0624.27
ĐT THPTX01; X25; X33; X45; X78; X86; X98
Học BạA00; A01; C00; D01; D03; D0624.5TB của 3 năm THPT
Học BạA00; A01; C00; D01; D03; D0624.5TBC 5 HK
Học BạX01; X25; X33; X45; X78; X86; X98
Kết HợpA00; A01; C00; D01; D03; D0622.5IELTS: 5,5 trở lên
Kết HợpA00; A01; C00; D01; D0322.5TOEFL iBT: 74 trở lên
Kết HợpA00; A01; C00; D01; D0322.5DELF: B1 trở lên
Kết HợpA00; A01; C00; D01; D0322.5TCF: 300 điểm/ kỹ năng trở lên
Kết HợpA00; A01; C00; D01; D0322.5JLPT: N3 trở lên
Kết HợpX01; X25; X33; X45; X78; X86; X98
V-SATA00; A01; C00; D01; D03; D06; X01; X25; X33; X45; X78; X86; X98
Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.57

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.77

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.27

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.27

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X25; X33; X45; X78; X86; X98

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TB của 3 năm THPT

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TBC 5 HK

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X25; X33; X45; X78; X86; X98

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: IELTS: 5,5 trở lên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: TOEFL iBT: 74 trở lên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: DELF: B1 trở lên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: TCF: 300 điểm/ kỹ năng trở lên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: JLPT: N3 trở lên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X01; X25; X33; X45; X78; X86; X98

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D06; X01; X25; X33; X45; X78; X86; X98

Điểm chuẩn 2024: