Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2 | 21.5 | 24 | 25 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2 | 18.5 | 24 | 24.1 | |
3 | Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2 | 17.8 | 20 | 23.3 | |
4 | Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2 | 16 | 20 | 21.9 | |
5 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2 | 18.4 | 22.25 | 24.2 | |
6 | Xã hội học | D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01 | 23 | 18 | 24.1 | |
7 | Tâm lý học | D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01 | 24 | 23.8 | 24.5 | |
8 | Đông Nam Á học | D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01 | 20.8 | 18 | 22.6 | |
9 | Luật | A00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X01 | 23.2 | 24.75 | 23.4 | |
10 | Luật kinh tế | A00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X01 | 23.25 | 24.75 | 23.9 | |
11 | Công tác xã hội | D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01 | 22.75 | 21.6 | 21.5 |