Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D06 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D06; DD2; D78; D83; DH824
Học BạD01; D06; DD227.5Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.50
7220204CNgôn ngữ Trung Quốc Chất lượng caoĐT THPTD01; D06; DD2; D78; D83; DH824
Học BạD01; D06; DD2; D78; D83; DH825.6Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.60
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D06; DD2; D78; D83; DH820
7220209CNgôn ngữ Nhật Chất lượng caoĐT THPTD01; D06; DD2; D78; D83; DH820
Học BạD01; D06; DD2; D78; D83; DH820Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; D06; DD2; D78; D83; DH822.25
7310301Xã hội họcĐT THPTA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH818
Học BạA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH825Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 25.00
7310401Tâm lý họcĐT THPTA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH823.8
Học BạA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH826.9Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.90
7310620Đông Nam Á họcĐT THPTA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH818
Học BạA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH821Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.00
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0624.75
Học BạA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0626.75Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.75
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0624.75
Học BạA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0627.25Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.25
7760101Công tác xã hộiĐT THPTA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH821.6
Học BạA01; C00; D01; D06; DD2; D83; DH824.6Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.60
Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; DD2

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.50

Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao

Mã ngành: 7220204C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7220204C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.60

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao

Mã ngành: 7220209C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7220209C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 18

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 25.00

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.90

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 18

Đông Nam á học

Mã ngành: 7310620

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.00

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.75

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.25

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.60