Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD221.52425
2Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD218.52424.1
3Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD217.82023.3
4Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2162021.9
5Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD218.422.2524.2
6Xã hội họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01231824.1
7Tâm lý họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X012423.824.5
8Đông Nam Á họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X0120.81822.6
9LuậtA00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X0123.224.7523.4
10Luật kinh tếA00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X0123.2524.7523.9
11Công tác xã hộiD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X0122.7521.621.5