Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 24 | |
Học Bạ | D01; D06; DD2 | 27.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.50 | ||
7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao | ĐT THPT | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 24 | |
Học Bạ | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 25.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.60 | ||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 20 | |
7220209C | Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao | ĐT THPT | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 20 | |
Học Bạ | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 | ||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 22.25 | |
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 18 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 25 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 25.00 | ||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 23.8 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 26.9 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.90 | ||
7310620 | Đông Nam Á học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 18 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 21 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.00 | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 24.75 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 26.75 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.75 | ||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 24.75 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 27.25 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.25 | ||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 21.6 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D06; DD2; D83; DH8 | 24.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.60 |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.50
Mã ngành: 7220204C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220204C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.60
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220209C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220209C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 25.00
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.90
Mã ngành: 7310620
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310620
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.00
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.75
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.25
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.60