Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D06 - FTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D06 - FTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế)A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0726.5527.5
2Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại
3Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mạiD01; D063025.25Thang điểm 40

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế)A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.1628.9HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.1630.3HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.1628.5HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.4728.9HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.4730.3HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.4728.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
2Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại
3Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mạiD01; D0633.6826.8HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D0633.6828HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D0633.6826HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D063626.8HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
D01; D063628HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
D01; D063626HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40