Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
KDQH2.1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D06; D07 | 27.6 | |
ĐT THPT | A00 | 28.1 | |||
KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | ĐT THPT | A01; D01; D06; D07 | 27.6 | |
ĐT THPT | A00 | 28.1 | |||
KTEH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | ĐT THPT | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
ĐT THPT | A00 | 28 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.9 | Giải HSG Quốc gia | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.5 | Hệ chuyên | ||
KTEH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
ĐT THPT | A00 | 28 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.9 | Giải HSG Quốc gia | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.5 | Hệ chuyên | ||
KTEH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | ĐT THPT | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
ĐT THPT | A00 | 28 | |||
KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | ĐT THPT | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
ĐT THPT | A00 | 28 | |||
NNNH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | ĐT THPT | D06 | 25.25 | |
ĐT THPT | D01 | 26 | |||
Học Bạ | D01; D06 | 26.8 | Giải HSG Quốc gia | ||
Học Bạ | D01; D06 | 28 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | D01; D06 | 26 | Hệ chuyên | ||
NNNH2.1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | ĐT THPT | D06 | 25.25 | |
ĐT THPT | D01 | 26 | |||
Kết Hợp | D06 | 25.5 | CCQT và hệ chuyên | ||
Kết Hợp | D06 | 26 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | D06 | 28 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | D06 | 26 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Mã ngành: KDQH2.1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: KDQH2.1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: KDQH2.3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: KDQH2.3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: KTEH1.1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: KTEH1.1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: KTEH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.9
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: KTEH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 30.3
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KTEH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: KTEH1.2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: KTEH1.2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: KTEH1.2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.9
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: KTEH1.2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 30.3
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KTEH1.2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: KTEH2.1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: KTEH2.1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: KTEH4.1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: KTEH4.1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: NNNH1.1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: NNNH1.1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: NNNH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: NNNH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: NNNH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: NNNH2.1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: NNNH2.1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: NNNH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: NNNH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: NNNH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: NNNH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp