Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | 17 | 18 | 17.5 | |
2 | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00; A01; D01; D06; X06; X26 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | 21.79 | 22.5 | 22.5 | |
A01; D01; D06; D09; D10; D15 | 21.79 | 22.5 | 22.5 | |||
2 | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00; A01; D01; D06; X06; X26 | 23.33 |