Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D06 - Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
FLJ1Ngôn ngữ NhậtĐT THPTA01; D01; D0618
ĐT THPTD09; D10; D15
Học BạA01; D01; D0622.5
Học BạD09; D10; D15
ICT-VJCông nghệ thông tin Việt NhậtĐT THPTA00; A0121
ĐT THPTD01; D06; X06; X26
Học BạA00; A0124
Học BạD01; D06; X06; X26
Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; X06; X26

Điểm chuẩn 2024: