Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D06 - Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội

Mã trường: QHF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140236Sư phạm tiếng NhậtĐT THPTD01; D0637.21
ĐT THPTD15; D14; D07; D08; A01; D43; D63; D23; D33; D28
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D0635.4
ĐT THPTD15; D14; D07; D08; A01; D43; D63; D23; D33; D28
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
Sư phạm tiếng Nhật

Mã ngành: 7140236

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 37.21

Sư phạm tiếng Nhật

Mã ngành: 7140236

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; D43; D63; D23; D33; D28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Nhật

Mã ngành: 7140236

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Nhật

Mã ngành: 7140236

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 35.4

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; D43; D63; D23; D33; D28

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28

Điểm chuẩn 2024: