Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | ĐT THPT | D01; D06 | 37.21 | |
ĐT THPT | D15; D14; D07; D08; A01; D43; D63; D23; D33; D28 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28 | ||||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; D06 | 35.4 | |
ĐT THPT | D15; D14; D07; D08; A01; D43; D63; D23; D33; D28 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28 | ||||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28 |
Mã ngành: 7140236
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 37.21
Mã ngành: 7140236
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; D43; D63; D23; D33; D28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140236
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140236
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 35.4
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; D43; D63; D23; D33; D28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
Điểm chuẩn 2024: