Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310613 | Nhật Bản học | ĐT THPT | D01 | 25.3 | |
ĐT THPT | D06 | 25 | |||
ĐT THPT | D63 | 25 | |||
ĐT THPT | D14 | 26 | |||
7310613_CLC | Nhật Bản học_Chuẩn quốc tế | ĐT THPT | D01 | 23.3 | |
ĐT THPT | D06 | 23.1 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.3 | |||
ĐT THPT | D63 | 23.2 |
Mã ngành: 7310613
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7310613
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310613
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D63
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310613
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7310613_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7310613_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7310613_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7310613_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D63
Điểm chuẩn 2024: 23.2