Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D06 - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QSX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310613Nhật Bản họcĐT THPTD0125.3
ĐT THPTD0625
ĐT THPTD6325
ĐT THPTD1426
Học BạD01; D06; D6326Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D06; D6326.3Tiếng Nhật nhân hệ số 2
Ưu TiênD01; D06; D6326.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D06; D6326.9Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)ĐT THPTD0123.3
ĐT THPTD0623.1
ĐT THPTD1424.3
ĐT THPTD6323.2
Học BạD01; D06; D6325.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D06; D6325.5Tiếng Nhật nhân hệ số 2
Ưu TiênD01; D06; D630UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D06; D6325.75Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06

Điểm chuẩn 2024: 25

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D63

Điểm chuẩn 2024: 25

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; D63

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D06; D63

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Tiếng Nhật nhân hệ số 2

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D06; D63

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D06; D63

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D63

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; D63

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D06; D63

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Tiếng Nhật nhân hệ số 2

Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D06; D63

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D06; D63

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP