Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Nhật Bản học – BJS | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 | 22 | 21 | 22 | |
2 | Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 | 20.75 | |||
3 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 | 20.5 | 20 | ||
4 | Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 | 20 | |||
5 | Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH | A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12; X16; C02; X04; D33; D08 | 20 | |||
6 | Kỹ thuật Xây dựng – ECE | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 | 20 | 20 | 20 | |
7 | Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS | A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33 | 20 |