Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DMS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | A01; D07; D09; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | 780 | ||||
Học Bạ | D01 | 27 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | D01 | 24 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | D01 | 24 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | D01 | 26 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | D01 | 27.2 | |||
Học Bạ | A01; D07; D09; D10; X25 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | D01; A01; D07; D09; D10; X25 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 780
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; A01; D07; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024: