Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 19.7 | 24.58 | 18 | |
D01 | 19.7 | 24.58 | 24.5 | |||
D14; D15 | 20.7 | 24.58 | 18 | |||
D14; D15 | 20.7 | 24.58 | 24.5 | |||
2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15; DD2 | 19.3 | 24.75 | 24.91 |