Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; C00; C01; C02; C14; D01; D04; D10; D15 | ||
Học Bạ | A01; C00; C01; C02; C14; D01; D04; D10; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Kết Hợp | A01; C00; C01; C02; C14; D01; D04; D10; D15 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; C02; C14; D01; D04; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C01; C02; C14; D01; D04; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; C00; C01; C02; C14; D01; D04; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04
Điểm chuẩn 2024: