Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | 33.8 | 33.5 | |||
2 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến | 30.3 | 30.8 | |||
3 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 25 | 25 | |||
4 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 24 | 24 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | 36.5 | 36.5 | |||
37 | 36.5 | |||||
2 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến | 33 | 34 | |||
33 | 34 | |||||
3 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 31 | ||||
31 | ||||||
4 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 27 | 28 | |||
27 | 28 |