Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D11 | 33.8 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 850 | ||||
Học Bạ | D01 | 36.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 37 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
Học Bạ | D11 | ||||
Ưu Tiên | |||||
F7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | D01; D11 | 30.3 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 750 | Vẽ NK ≥ 6.0 | |||
Học Bạ | D01 | 33 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 33 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
Học Bạ | D11 | ||||
Ưu Tiên | |||||
FA7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | D01 | 25 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D11 | ||||
ĐGNL HCM | 700 | CS Khánh Hòa | |||
Học Bạ | D01 | 31 | 5HK - THPT ký kết | ||
Ưu Tiên | 32 | TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế. | |||
Ưu Tiên | 32 | TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế. | |||
N7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | D01; D11 | 24 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | D01 | 27 | 5HK - THPT ký kết | ||
Ưu Tiên | 28 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11
Điểm chuẩn 2024: 33.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 850
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 36.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 37
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11
Điểm chuẩn 2024: 30.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0
Mã ngành: F7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: FA7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: FA7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 32
Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Mã ngành: FA7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 32
Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Mã ngành: N7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: N7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: N7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 28