Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D14; D15; X78 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D14; D15; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên | ||
Học Bạ | D14; D15; X78 | ||||
Thi Riêng | D01; D14; D15; X78 | ||||
ĐGNL HN | D01; D14; D15; X78 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; D14 | 16 | |
ĐT THPT | D15; DD2; X78 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D14; D15; DD2; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | 18 | |||
Học Bạ | D15; DD2; X78 | ||||
Thi Riêng | D01; D14; D15; DD2; X78 | ||||
ĐGNL HN | D01; D14; D15; DD2; X78 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; DD2; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D14; D15; DD2; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; DD2; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D14; D15; DD2; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D14; D15; DD2; X78
Điểm chuẩn 2024: