Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 18.45 | 18 | 18 | |
D09 | 19.13 | 18 | 18 | |||
D10 | 18.88 | 18 | 18 | |||
D14 | 18 | 18 | 18 | |||
D15 | 18 | 18 | 18 | |||
X26 | 19.14 | 18 | 18 | |||
X78 | 18 | 18 | 18 |