Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ anh | D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 15.5 | 17 | 17 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ anh | D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 6 | 18 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 6 | 6 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | ||
D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 6 | 18 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | ||
D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 18 | 18 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | ||
D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 18 | 6 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | ||
D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 18 | 18 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | ||
D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 18 | 18 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | ||
D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 18 | 6 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | ||
D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 18 | 18 | Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | ||
D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 6 | 18 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) | ||
D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 6 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) | ||
D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 6 | 18 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) | ||
D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 18 | 18 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) | ||
D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 18 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) | ||
D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 18 | 18 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) | ||
D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 18 | 18 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) | ||
D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 18 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) | ||
D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 18 | 18 | 18 | Điểm TB cả năm lớp 12 (nhân hệ số 3) |