Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D10; D14; D45; X25; X78 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 21 | |||
Học Bạ | D10; D14; D45; X25; X78 | ||||
Kết Hợp | |||||
CCQT | |||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | AH1; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D14; D15; DD2; X78; Y03 | ||||
Học Bạ | AH1; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | D14; D15; DD2; X78; Y03 | ||||
Kết Hợp | |||||
CCQT |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D14; D45; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D14; D45; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: AH1; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; DD2; X78; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: AH1; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; DD2; X78; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: