Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D14; D15; D01 | 26.1 | |
ĐT THPT | D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
Học Bạ | D14; D15; D01 | 27.9 | |||
Học Bạ | D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024: