Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HSU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D15 | 18 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. |
ĐT THPT | C00 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D15 | 6 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. | ||
Học Bạ | C00 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D09; C00 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A01; D01; D09; C00 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên.
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên.
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: