Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 35.6 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐT THPT | A00; D07 | ||||
ĐGNL HCM | 21.85 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Kết Hợp | 21.85 | CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024 | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 26.44 | CCQT SAT hoặc ACT |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 35.6
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.85
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.85
Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 26.44
Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT