Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.2 | 24.65 | 24 | |
D01 | 23.2 | 24.65 | 24.5 | |||
D01 | 23.2 | 25.25 | 24 | |||
D01 | 23.2 | 25.25 | 24.5 | |||
A01 | 23.49 | 24.65 | 24 | |||
A01 | 23.49 | 24.65 | 24.5 | |||
A01 | 23.49 | 25.25 | 24 | |||
A01 | 23.49 | 25.25 | 24.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.7 | 27.7 | 27.68 | |
D01 | 26.7 | 27.7 | 27.61 | |||
D01 | 26.7 | 27.43 | 27.68 | |||
D01 | 26.7 | 27.43 | 27.61 | |||
A01 | 26.99 | 27.7 | 27.68 | |||
A01 | 26.99 | 27.7 | 27.61 | |||
A01 | 26.99 | 27.43 | 27.68 | |||
A01 | 26.99 | 27.43 | 27.61 |