Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | 24.16 | 24.78 | |||
24.16 | 25.78 | |||||
25.46 | 24.78 | |||||
25.46 | 25.78 | |||||
25.66 | 24.78 | |||||
25.66 | 25.78 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | 24.5 | 22.5 | |||
24.5 | 24.5 | |||||
24.5 | 22.5 | |||||
24.5 | 24.5 |