Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 33.89 | 35.43 | 35.38 | Thang điểm 40 |
2 | Ngôn ngữ Anh- CTTT | D01 | 32.48 | 33 | Thang điểm 40 | |
3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D04; DD2 | 32.07 | 34.59 | 36.15 | Thang điểm 40 |