Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình Tiếng Anh thương mại - Chương trình Song ngữ Anh - Trung | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 25.05 | |
V-SAT | A01; D07; D09; D10 | 229 | |||
7220201_DB | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đào tạo đặc biệt | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 24.05 | |
Kết Hợp | A01; D01; D14; D15 | 108 | Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT | ||
V-SAT | A01; D07; D09; D10 | 261.75 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 229
Mã ngành: 7220201_DB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: 7220201_DB
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 108
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
Mã ngành: 7220201_DB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 261.75
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao