Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
FLE1 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 21 | |
ĐT THPT | D10; D84; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09 | 24 | |||
Học Bạ | D10; D84; X25; X26 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | V00 |
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D84; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D84; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: V00
Điểm chuẩn 2024: