Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14 | 36.99 | |
ĐT THPT | D15; D07; D08; A01 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
ĐGNL HN | 112.5 | NV1, NV2 | |||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; DD2 | 36.38 | |
ĐT THPT | D15; D14; D07; D08; A01; DH1; DH5; AH2; AH4; AH3 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01; DH1; DH5; AH2; DD2; AH4; AH3 | ||||
ĐGNL HN | 90 | NV1, NV2 | |||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; DH1; DH5; AH2; DD2; AH4; AH3 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 36.99
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D07; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 112.5
Ghi chú: NV1, NV2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 36.38
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; DH1; DH5; AH2; AH4; AH3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; DH1; DH5; AH2; DD2; AH4; AH3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 90
Ghi chú: NV1, NV2
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; DH1; DH5; AH2; DD2; AH4; AH3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: