Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội

Mã trường: QHF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D1436.99
ĐT THPTD15; D07; D08; A01
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01
ĐGNL HN112.5NV1, NV2
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01
Ưu Tiên
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; DD236.38
ĐT THPTD15; D14; D07; D08; A01; DH1; DH5; AH2; AH4; AH3
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01; DH1; DH5; AH2; DD2; AH4; AH3
ĐGNL HN90NV1, NV2
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; DH1; DH5; AH2; DD2; AH4; AH3
Ưu Tiên
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 36.99

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D07; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 112.5

Ghi chú: NV1, NV2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 36.38

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; DH1; DH5; AH2; AH4; AH3

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; DH1; DH5; AH2; DD2; AH4; AH3

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: NV1, NV2

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; DH1; DH5; AH2; DD2; AH4; AH3

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: