Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SGD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 25.29 | |
ĐT THPT | A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | ||||
ĐGNL HCM | 880 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | D01 | 320 | |||
V-SAT | A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | ||||
7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | ĐT THPT | D01 | 25.07 | |
ĐT THPT | A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | ||||
ĐGNL HCM | 895 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | D01 | 320 | |||
V-SAT | A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 880
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 320
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.07
Mã ngành: 7220201CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 895
Mã ngành: 7220201CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 320
Mã ngành: 7220201CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024: