Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D12 | 25.94 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
ĐGNL HCM | 22.5 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D12 | 28.94 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
Thi Riêng | A01; D01; D12; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D12; D14 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D12
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D12
Điểm chuẩn 2024: 28.94
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; D01; D12; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D12; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: