Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TMU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
TM18 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.05 | |
ĐT THPT | D09; D10; X25; X26; X27; X28 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Học Bạ | D09; D10; X25; X26; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 22 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
Kết Hợp | D09; D10; X25; X26; X27; X28 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: TM18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Mã ngành: TM18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM18
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM18
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM18
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM18
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM18
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM18
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM18
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM18
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: